1
21:50 - 02:22
4h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
2
21:50 - 02:46
4h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
21:50 - 03:08
5h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
4
21:50 - 03:23
5h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:50 - 02:22
    4h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    21:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    22:01 22:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:06 22:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    23:22 23:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:23 23:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    23:31 23:36 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    23:42 23:42 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    23:52 01:22 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    02:22 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
  2. 2
    21:50 - 02:46
    4h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    21:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    22:01 22:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:06 22:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    23:13 23:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:18 23:48 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h18phút
    02:06 02:06 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    02:10 02:20 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    02:44 02:44 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 2phút
    02:46 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
  3. 3
    21:50 - 03:08
    5h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    21:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    21:56 21:56 大慶 Daqing
    Đi bộ( 5phút
    22:01 22:06 大慶(中山醫大) Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    22:15 22:15 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    22:19 22:34 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    23:26 23:26 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:31 00:01 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h18phút
    02:19 02:19 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    02:23 02:33 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 市區循環 2 Taitung County Shiquxunhuan 2
    Hướng đến 拖吊場 Impoundment Lot
    (10phút
    02:43 02:56 東方大鎮 Dongfangdazhen
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (10phút
    03:06 03:06 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 2phút
    03:08 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
  4. 4
    21:50 - 03:23
    5h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    21:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    22:01 22:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:06 22:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    23:31 23:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:36 00:16 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h18phút
    02:34 02:34 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    02:38 02:48 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 市區循環 2 Taitung County Shiquxunhuan 2
    Hướng đến 拖吊場 Impoundment Lot
    (10phút
    02:58 03:11 東方大鎮 Dongfangdazhen
    臺東縣公車 陸海空線C Taitung County Luhaikongxian C
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (10phút
    03:21 03:21 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 2phút
    03:23 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
cntlog