1
07:54 - 10:37
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
08:04 - 10:38
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
07:54 - 10:40
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
07:54 - 10:45
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:54 - 10:37
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:54 台中公園(公園路) Taichung Park(Gongyuan Rd.)
    Đi bộ( 18phút
    08:12 08:27 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:38 08:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:43 08:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    09:50 09:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:55 09:59 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    10:29 10:29 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    10:37 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  2. 2
    08:04 - 10:38
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:04 台中公園(公園路) Taichung Park(Gongyuan Rd.)
    臺中市公車 158 Taichung 158
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (4phút
    08:08 08:08 台中車站(台灣大道) Taichung Station(Taiwan Boulevard)
    Đi bộ( 6phút
    08:14 08:29 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:40 08:40 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:45 09:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    09:52 09:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:57 10:01 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    10:31 10:31 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    10:38 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  3. 3
    07:54 - 10:40
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:54 台中公園(公園路) Taichung Park(Gongyuan Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    07:56 08:06 公園自由路口 Gongyuan-Ziyou Intersection
    臺中市公車 158 Taichung 158
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (34phút
    08:40 08:40 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    08:46 09:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    09:53 09:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:58 10:02 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    10:32 10:32 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    10:40 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  4. 4
    07:54 - 10:45
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    07:54 台中公園(公園路) Taichung Park(Gongyuan Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:00 08:10 干城(台中) Gancheng (Taichung)
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 鯉魚潭(南投) Liyutang(Nantou)
    (16phút
    08:26 08:26 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    08:32 08:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    09:39 09:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:44 09:59 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    10:09 10:09 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    10:16 10:20 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    10:37 10:37 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    10:45 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
cntlog