1
18:16 - 19:22
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
18:01 - 19:22
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
18:01 - 19:23
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
18:01 - 19:31
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 19:22
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:16 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (31phút
    18:47 18:47 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    18:54 18:58 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    19:15 19:15 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    19:22 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  2. 2
    18:01 - 19:22
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:01 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (46phút
    18:47 18:47 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    18:54 18:58 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    19:15 19:15 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    19:22 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  3. 3
    18:01 - 19:23
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:01 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (36phút
    18:37 18:37 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    18:42 18:46 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    19:16 19:16 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    19:23 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  4. 4
    18:01 - 19:31
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:01 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    18:12 18:12 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    18:17 18:32 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    18:45 18:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:50 18:54 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    19:24 19:24 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    19:31 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
cntlog