1
12:34 - 14:38
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
12:19 - 14:39
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
12:34 - 14:42
2h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
12:39 - 14:43
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:34 - 14:38
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:34 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    14:03 14:03 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    14:10 14:14 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    14:31 14:31 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    14:38 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  2. 2
    12:19 - 14:39
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:19 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    12:30 12:30 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    12:35 12:45 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    12:59 12:59 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    13:04 13:19 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    13:53 13:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:58 14:02 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    14:32 14:32 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  3. 3
    12:34 - 14:42
    2h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:34 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h22phút
    13:56 13:56 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    14:01 14:05 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    14:35 14:35 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    14:42 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  4. 4
    12:39 - 14:43
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:39 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    14:08 14:08 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    14:15 14:19 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    14:36 14:36 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    14:43 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
cntlog