1
14:43 - 15:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:43 - 15:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
14:43 - 15:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:43 - 15:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:43 - 15:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:43 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:47 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    14:53 15:03 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.500,00
    15:07 15:07 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 6phút
    15:13 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
  2. 2
    14:43 - 15:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:43 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:47 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    14:51 14:51 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 7phút
    14:58 15:08 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (3phút
    15:11 15:11 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 2phút
    15:13 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
  3. 3
    14:43 - 15:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:43 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:47 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    14:51 14:51 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 7phút
    14:58 15:08 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
    新北市公車 967體育大學行政教學大樓 NewTaipei 967 National Taiwan Sport Univ.
    Hướng đến 體育大學行政教學大樓 National Taiwan Sport University Administrative ed
    (3phút
    15:11 15:11 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 2phút
    15:13 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
  4. 4
    14:43 - 15:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:43 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:47 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    14:51 14:51 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 7phút
    14:58 15:08 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 體育大學行政教學大樓 National Taiwan Sport University Administrative ed
    (3phút
    15:11 15:11 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 2phút
    15:13 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
cntlog