2024/06/15  15:56  khởi hành
1
15:11 - 15:44
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:11 - 15:46
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:11 - 15:46
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
15:11 - 15:48
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  1. 1
    15:11 - 15:44
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:11 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    15:18 15:18 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    15:39 15:39 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    15:44 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  2. 2
    15:11 - 15:46
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:11 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    15:18 15:18 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    彰化縣公車 8路 Changhua County 8
    Hướng đến 溪州公園(溪洲)2 Xizhou Park(Xizhou)2
    (8phút
    15:41 15:41 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    15:46 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  3. 3
    15:11 - 15:46
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:11 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    15:18 15:18 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    彰化縣公車 8路A Changhua County 8A
    Hướng đến 張厝村(民生路) Zhang Cuo Cun(Min Sheng Lu)
    (8phút
    15:41 15:41 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    15:46 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  4. 4
    15:11 - 15:48
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:11 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    15:18 15:18 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    公路客運 6915-0 InterCity 6915-0
    Hướng đến 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    (10phút
    15:43 15:43 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    15:48 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
cntlog