2024/06/14  00:55  khởi hành
1
00:10 - 00:53
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:10 - 01:06
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
00:10 - 01:06
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:10 - 01:08
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    00:10 - 00:53
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:10 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:21 00:21 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:26 00:41 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    00:53 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  2. 2
    00:10 - 01:06
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:10 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (30phút
    00:40 00:40 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    00:45 00:55 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    01:01 01:01 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    01:06 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  3. 3
    00:10 - 01:06
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:10 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (25phút
    00:35 00:35 社頭 Shetou
    Đi bộ( 8phút
    00:43 00:53 台鐵社頭站 Shetou Train Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 襪仔王觀光工廠 The King of Socks
    (8phút
    01:01 01:01 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    01:06 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  4. 4
    00:10 - 01:08
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:10 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:21 00:21 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:26 00:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    01:08 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
cntlog