2024/09/21  03:41  khởi hành
1
02:56 - 04:26
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:11 - 04:31
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
03:16 - 04:36
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
03:21 - 04:41
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    02:56 - 04:26
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:56 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    03:18 03:18 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    03:19 03:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    04:26 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
  2. 2
    03:11 - 04:31
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:11 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h4phút
    04:15 04:15 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 16phút
    04:31 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
  3. 3
    03:16 - 04:36
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:16 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h4phút
    04:20 04:20 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 16phút
    04:36 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
  4. 4
    03:21 - 04:41
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:21 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h4phút
    04:25 04:25 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 16phút
    04:41 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
cntlog