1
09:45 - 11:21
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:45 - 11:38
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:45 - 11:39
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:45 - 11:46
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:45 - 11:21
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:45 文華高中 Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    10:10 10:10 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    10:14 10:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    11:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
  2. 2
    09:45 - 11:38
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:45 文華高中 Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    10:01 10:01 大慶(中山醫大) Daqing(Chungshan Medical University)
    Đi bộ( 5phút
    10:06 10:21 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    10:26 10:26 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    10:31 10:46 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    11:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
  3. 3
    09:45 - 11:39
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:45 文華高中 Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    10:10 10:10 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    10:14 10:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    11:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
  4. 4
    09:45 - 11:46
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:45 文華高中 Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    09:54 09:54 松竹 [MRT] Songzhu [MRT]
    Đi bộ( 8phút
    10:02 10:17 松竹 Songzhu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (17phút
    10:34 10:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    10:39 10:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    11:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
cntlog