1
01:56 - 05:19
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:56 - 05:23
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:56 - 05:29
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:56 - 05:34
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    01:56 - 05:19
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:56 大坡里六鄰 Neighborhood 6 Dapo Village
    桃園市公車 L617 Taoyuan L617
    Hướng đến 新榮路82巷口 Xinrong Rd. Ln. 82 Intersection
    (28phút
    02:24 02:37 新屋區公所 Xinwu District Office
    桃園市公車 L605 Taoyuan L605
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (45phút
    03:22 03:22 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    03:26 03:41 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    05:19 台南(高鐵) Tainan(HSR)
  2. 2
    01:56 - 05:23
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:56 大坡里六鄰 Neighborhood 6 Dapo Village
    桃園市公車 L617 Taoyuan L617
    Hướng đến 新榮路82巷口 Xinrong Rd. Ln. 82 Intersection
    (21phút
    02:17 02:30 東明 Dongming
    桃園市公車 505 Taoyuan 505
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (17phút
    02:47 03:00 下富源 Xiafuyuan
    桃園市公車 L605 Taoyuan L605
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (26phút
    03:26 03:26 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    03:30 03:45 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    05:23 台南(高鐵) Tainan(HSR)
  3. 3
    01:56 - 05:29
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:56 大坡里六鄰 Neighborhood 6 Dapo Village
    桃園市公車 L602 Taoyuan L602
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (25phút
    02:21 02:21 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    02:26 02:56 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (41phút
    03:37 03:37 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    03:42 04:12 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    05:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
  4. 4
    01:56 - 05:34
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:56 大坡里六鄰 Neighborhood 6 Dapo Village
    桃園市公車 L602 Taoyuan L602
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (25phút
    02:21 02:21 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    02:26 02:41 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h1phút
    03:42 03:42 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    03:47 04:17 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    05:34 台南(高鐵) Tainan(HSR)
cntlog