1
07:24 - 08:54
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:24 - 08:55
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:24 - 08:57
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:24 - 09:06
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:24 - 08:54
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:24 溪頭(新北) Xitou(Xinbei)
    Đi bộ( 13phút
    07:37 07:39 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    07:44 07:44 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:46 08:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    08:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  2. 2
    07:24 - 08:55
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:24 溪頭(新北) Xitou(Xinbei)
    Đi bộ( 13phút
    07:37 07:39 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    07:44 07:44 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:46 08:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    08:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  3. 3
    07:24 - 08:57
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:24 溪頭(新北) Xitou(Xinbei)
    Đi bộ( 2phút
    07:26 07:36 大漢橋 Dahan Bridge
    新北市公車 857 NewTaipei 857
    Hướng đến 漁人碼頭 Fishermans Wharf (Bus)
    (1phút
    07:37 07:37 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    07:42 07:44 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    07:47 07:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:49 08:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    08:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  4. 4
    07:24 - 09:06
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:24 溪頭(新北) Xitou(Xinbei)
    Đi bộ( 13phút
    07:37 07:39 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    07:49 07:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:50 08:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    09:06 台中(高鐵) Taichung(HSR)
cntlog