1
06:16 - 06:26
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
06:16 - 06:26
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:07 - 06:31
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
06:07 - 06:31
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    06:16 - 06:26
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:16 烏日(中山路) Wuri(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 101 Taichung 101
    Hướng đến 彰化車站(三民路) Changhua Station (Sanmin Rd.)
    (4phút
    06:20 06:20 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    06:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  2. 2
    06:16 - 06:26
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:16 烏日(中山路) Wuri(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 3 Taichung 3
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (4phút
    06:20 06:20 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    06:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  3. 3
    06:07 - 06:31
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:07 烏日(中山路) Wuri(Zhongshan Rd.)
    Đi bộ( 5phút
    06:12 06:22 烏日國中(中山路) Wuri Junior High School(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 82 Taichung 82
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (2phút
    06:24 06:24 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    06:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  4. 4
    06:07 - 06:31
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:07 烏日(中山路) Wuri(Zhongshan Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    06:13 06:23 烏日國中(中山路) Wuri Junior High School(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 3 Taichung 3
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (2phút
    06:25 06:25 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    06:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
cntlog