1
13:49 - 14:58
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
13:49 - 14:58
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
13:49 - 15:11
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
13:39 - 15:15
1h36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    13:49 - 14:58
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:49 暨南大學 National Chi Nan University
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h3phút
    14:52 14:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  2. 2
    13:49 - 14:58
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:49 暨南大學 National Chi Nan University
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h3phút
    14:52 14:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  3. 3
    13:49 - 15:11
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:49 暨南大學 National Chi Nan University
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (10phút
    13:59 14:12 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    15:05 15:05 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    15:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  4. 4
    13:39 - 15:15
    1h36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:39 暨南大學 National Chi Nan University
    Đi bộ( 20phút
    13:59 14:09 暨南大學(校內) National Chi Nan University(campus)
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (59phút
    15:08 15:08 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    15:15 台中(高鐵) Taichung(HSR)
cntlog