1
20:02 - 20:24
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
19:52 - 20:24
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
19:52 - 20:50
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
19:52 - 21:05
1h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    20:02 - 20:24
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:02 干城站 Gancheng Station (Central)
    公路客運 6333-B InterCity 6333-B
    Hướng đến 水里(總達) Shuili(Allda)
    (17phút
    20:19 20:19 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 5phút
    20:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  2. 2
    19:52 - 20:24
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:52 干城站 Gancheng Station (Central)
    Đi bộ( 0phút
    19:52 20:02 干城(台中) Gancheng (Taichung)
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 鯉魚潭(南投) Liyutang(Nantou)
    (16phút
    20:18 20:18 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    20:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  3. 3
    19:52 - 20:50
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:52 干城站 Gancheng Station (Central)
    Đi bộ( 11phút
    20:03 20:18 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    20:29 20:29 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 21phút
    20:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  4. 4
    19:52 - 21:05
    1h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:52 干城站 Gancheng Station (Central)
    Đi bộ( 29phút
    20:21 20:36 五權 Wuquan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    20:44 20:44 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 21phút
    21:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
cntlog