1
23:03 - 23:36
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
23:03 - 00:04
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
23:03 - 00:12
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:03 - 23:36
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:03 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    23:28 23:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 8phút
    23:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  2. 2
    23:03 - 00:04
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:03 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    23:19 23:19 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    23:44 23:44 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 20phút
    00:04 台中(高鐵) Taichung(HSR)
  3. 3
    23:03 - 00:12
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:03 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    23:12 23:12 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Đi bộ( 8phút
    23:20 23:35 松竹 Songzhu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (17phút
    23:52 23:52 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 20phút
    00:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
cntlog