1
05:05 - 06:49
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:05 - 06:54
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:05 - 06:58
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:05 - 07:00
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 06:49
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:05 林口(林口) Linkou(Linkou)
    新北市公車 858 NewTaipei 858
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (16phút
    05:21 05:21 捷運長庚醫院站 Chang Gung Memorial Hospital A8
    Đi bộ( 3phút
    05:24 05:39 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 9.500,00
    06:06 06:06 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:07 06:37 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    06:49 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  2. 2
    05:05 - 06:54
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:05 林口(林口) Linkou(Linkou)
    新北市公車 854 NewTaipei 854
    Hướng đến 林口站(中華路) Linkou Stop(Zhonghua Rd.)
    (7phút
    05:12 05:25 運動公園(林口) Sports Park(Linkou)
    新北市公車 林口-捷運府中站 NewTaipei Linkou-MRT Xinbu Sta.
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (27phút
    05:52 05:52 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    05:59 06:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    06:54 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  3. 3
    05:05 - 06:58
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:05 林口(林口) Linkou(Linkou)
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 綜合運動場(板橋) General Stadium(Banqiao)
    (51phút
    05:56 05:56 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    06:03 06:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    06:58 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  4. 4
    05:05 - 07:00
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:05 林口(林口) Linkou(Linkou)
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (53phút
    05:58 05:58 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    06:05 06:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    07:00 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
cntlog