1
19:44 - 21:25
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:42 - 21:25
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:15 - 21:25
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:15 - 22:00
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    19:44 - 21:25
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:44 宏仁國中 Hong Jen Junior High School
    Đi bộ( 9phút
    19:53 19:53 中華電信 (南投縣) Chunghwa Telecom (NantouCounty) (1)
    公路客運 6670D InterCity 6670D
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (45phút
    20:38 20:38 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    20:45 21:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    21:25 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  2. 2
    19:42 - 21:25
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:42 宏仁國中 Hong Jen Junior High School
    Đi bộ( 5phút
    19:47 19:47 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670D InterCity 6670D
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (51phút
    20:38 20:38 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    20:45 21:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    21:25 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  3. 3
    19:15 - 21:25
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:15 宏仁國中 Hong Jen Junior High School
    Đi bộ( 5phút
    19:20 19:20 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6899D InterCity 6899D
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (47phút
    20:07 20:21 臺中車站 民族路口 Taichung Station Minzu Intersection
    公路客運 6670G InterCity 6670G
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (18phút
    20:39 20:39 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    20:46 21:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    21:25 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
  4. 4
    19:15 - 22:00
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:15 宏仁國中 Hong Jen Junior High School
    Đi bộ( 5phút
    19:20 19:20 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6899D InterCity 6899D
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (47phút
    20:07 20:07 臺中車站 民族路口 Taichung Station Minzu Intersection
    Đi bộ( 8phút
    20:15 20:18 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (55phút
    21:13 21:29 新竹市 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (19phút
    21:48 21:48 六家 Liujia
    Đi bộ( 12phút
    22:00 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
cntlog