1
17:05 - 18:07
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:05 - 18:08
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:15 - 18:14
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:15 - 18:14
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:05 - 18:07
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:05 台電台北北區營業處 Taiwan Power Company North Taipei Dist. Office
    Đi bộ( 13phút
    17:18 17:20 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    17:30 17:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:31 17:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    18:07 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    17:05 - 18:08
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:05 台電台北北區營業處 Taiwan Power Company North Taipei Dist. Office
    Đi bộ( 12phút
    17:17 17:19 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    17:31 17:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:32 17:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    18:08 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    17:15 - 18:14
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:15 台電台北北區營業處 Taiwan Power Company North Taipei Dist. Office
    臺北市公車 260區 Taipei 260(Shuttle)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (19phút
    17:34 17:34 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    17:38 17:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    18:14 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    17:15 - 18:14
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:15 台電台北北區營業處 Taiwan Power Company North Taipei Dist. Office
    臺北市公車 260區經花鐘 Taipei 260(Shuttle-Flower)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (19phút
    17:34 17:34 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    17:38 17:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    18:14 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog