1
08:18 - 09:48
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:28 - 09:59
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:18 - 10:39
2h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:18 - 10:51
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    08:18 - 09:48
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:18 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:23 08:38 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    08:49 08:49 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    08:54 09:24 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    09:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    08:28 - 09:59
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:28 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    公路客運 5658-0 InterCity 5658-0
    Hướng đến 新雞隆 Xinjilong
    (1phút
    08:29 08:29 南勢(苗栗)1 Nanshi(Miaoli)1
    Đi bộ( 5phút
    08:34 08:49 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    09:00 09:00 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    09:05 09:35 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    09:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    08:18 - 10:39
    2h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:18 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:23 08:53 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (45phút
    09:38 09:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:43 09:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    10:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    08:18 - 10:51
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:18 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:23 08:53 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h29phút
    10:22 10:22 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    10:23 10:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    10:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog