1
05:39 - 06:49
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:23 - 06:49
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:38 - 07:38
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:04 - 08:10
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    05:39 - 06:49
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:39 朝陽村站 Chaoyang Village Station
    Đi bộ( 10phút
    05:49 05:49 德照橋 Dezhao Bridge
    苗栗縣 101A MiaoliCounty 101A
    Hướng đến 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    (14phút
    06:03 06:03 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    06:09 06:24 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    06:49 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    05:23 - 06:49
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:23 朝陽村站 Chaoyang Village Station
    Đi bộ( 23phút
    05:46 05:49 造橋 Zaoqiao
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4phút
    05:53 05:53 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    06:03 06:24 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    06:49 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    06:38 - 07:38
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:38 朝陽村站 Chaoyang Village Station
    Đi bộ( 10phút
    06:48 06:48 德照橋 Dezhao Bridge
    苗栗縣 101A MiaoliCounty 101A
    Hướng đến 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    (14phút
    07:02 07:02 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    07:08 07:12 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (26phút
    07:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    07:04 - 08:10
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:04 朝陽村站 Chaoyang Village Station
    Đi bộ( 10phút
    07:14 07:14 德照橋 Dezhao Bridge
    苗栗縣 101A MiaoliCounty 101A
    Hướng đến 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    (14phút
    07:28 07:28 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    07:34 07:45 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    08:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog