1
02:37 - 03:48
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:37 - 04:02
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:37 - 04:09
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:37 - 04:15
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:37 - 03:48
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:37 捷運三民高中站(復興路一) MRT Sanmin Senior High School Station(Fuxing Rd. 1)
    Đi bộ( 6phút
    02:43 02:49 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (11phút
    03:00 03:05 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    03:11 03:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:12 03:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    03:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    02:37 - 04:02
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:37 捷運三民高中站(復興路一) MRT Sanmin Senior High School Station(Fuxing Rd. 1)
    Đi bộ( 6phút
    02:43 02:49 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (19phút
    03:08 03:13 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.500,00
    03:32 03:32 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:34 03:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    04:02 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    02:37 - 04:09
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:37 捷運三民高中站(復興路一) MRT Sanmin Senior High School Station(Fuxing Rd. 1)
    Đi bộ( 6phút
    02:43 02:49 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (19phút
    03:08 03:13 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.500,00
    03:17 03:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:18 03:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    04:09 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    02:37 - 04:15
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:37 捷運三民高中站(復興路一) MRT Sanmin Senior High School Station(Fuxing Rd. 1)
    Đi bộ( 1phút
    02:38 02:48 捷運三民高中站 MRT Sanmin High School Station
    新北市公車 857去 NewTaipei 857Go
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (52phút
    03:40 03:40 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    03:47 04:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    04:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog