1
14:16 - 16:20
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:06 - 17:11
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:02 - 17:11
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:06 - 17:20
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    14:16 - 16:20
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:16 一號橋 (臺中市) No 1 Bridge
    Đi bộ( 42phút
    14:58 15:01 龍井 Longjing
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (24phút
    15:25 15:25 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:35 15:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    16:20 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    15:06 - 17:11
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:06 一號橋 (臺中市) No 1 Bridge
    臺中市 677 (1) Taichung 677 (1)
    Hướng đến 三德 (臺中市) Sande (Taichung)
    (19phút
    15:25 15:31 竹坑口 (臺中市) Zhukengkou (Taichung)
    臺中市 617 Taichung 617
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Parking Lot
    (32phút
    16:03 16:03 新烏日車站 C區 Xinwuri Station C
    Đi bộ( 11phút
    16:14 16:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (39phút
    17:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    15:02 - 17:11
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:02 一號橋 (臺中市) No 1 Bridge
    臺中市 361 Taichung 361
    Hướng đến 圖書館溪西分館 Public Library Xixi Branch
    (14phút
    15:16 15:34 龍井車站 Longjing Station
    臺中市 93 Taichung 93
    Hướng đến 新烏日車站 A區 Xinwuri Station A
    (38phút
    16:12 16:12 新烏日車站 A區 Xinwuri Station A
    Đi bộ( 11phút
    16:23 16:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (39phút
    17:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    15:06 - 17:20
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:06 一號橋 (臺中市) No 1 Bridge
    臺中市 677 (1) Taichung 677 (1)
    Hướng đến 三德 (臺中市) Sande (Taichung)
    (25phút
    15:31 15:31 龍井車站 Longjing Station
    Đi bộ( 8phút
    15:39 16:00 龍井 Longjing
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (23phút
    16:23 16:23 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:33 16:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    17:20 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog