1
08:00 - 10:48
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:00 - 10:48
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:00 - 10:53
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:00 - 10:58
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:00 - 10:48
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:00 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (7phút
    JPY 2.000,00
    08:07 08:07 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    08:10 08:14 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (23phút
    JPY 3.500,00
    08:37 08:37 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:42 08:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    10:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    08:00 - 10:48
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:00 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (7phút
    JPY 2.000,00
    08:07 08:07 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    08:10 08:14 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (23phút
    JPY 3.500,00
    08:37 08:37 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:42 08:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    09:49 10:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    10:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    08:00 - 10:53
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:00 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    (27phút
    JPY 3.000,00
    08:27 08:27 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    08:30 08:34 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:42 08:42 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:47 09:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    10:53 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    08:00 - 10:58
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:00 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    (14phút
    JPY 2.000,00
    08:14 08:14 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    08:19 08:34 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    08:47 08:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    08:52 09:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    09:59 10:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    10:58 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog