1
12:12 - 13:28
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:12 - 13:45
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:12 - 13:46
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:12 - 13:50
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:12 - 13:28
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:28 12:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    12:32 12:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    13:28 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    12:12 - 13:45
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:12 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    12:19 12:19 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:39 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    12:44 12:44 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    12:49 13:04 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    13:45 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    12:12 - 13:46
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:28 12:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    12:32 13:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    13:46 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    12:12 - 13:50
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:12 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    12:19 12:19 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:44 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    12:49 12:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    12:54 13:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    13:50 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog