1
14:55 - 15:10
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:19 - 15:34
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:55 - 16:10
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:55 - 15:10
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (15phút
    15:10 Taoyuan(HSR)
  2. 2
    15:19 - 15:34
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (15phút
    15:34 Taoyuan(HSR)
  3. 3
    15:55 - 16:10
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (15phút
    16:10 Taoyuan(HSR)
cntlog