1
10:50 - 12:21
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:41 - 12:21
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:41 - 12:32
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:21 - 13:21
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:50 - 12:21
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:50 Yuxian Yucheng Intersection
    Taichung 241
    Hướng đến  Budokan Martial Arts Hall Ntmc
    (18phút
    11:08 11:08 Taichung Station Chenggong Intersection
    Đi bộ( 6phút
    11:14 11:14 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:26 11:26 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    11:36 11:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    12:21 Banqiao(HSR)
  2. 2
    10:41 - 12:21
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:41 Yuxian Yucheng Intersection
    Đi bộ( 3phút
    10:44 10:44 Shuxiao Taishun Intersection
    Taichung 81
    Hướng đến  Ubus Transfer Station City Bus Platforms
    (11phút
    10:55 10:55 Jingwu Station Jingwu Road
    Đi bộ( 6phút
    11:01 11:10 Jingwu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:26 11:26 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    11:36 11:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    12:21 Banqiao(HSR)
  3. 3
    10:41 - 12:32
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:41 Yuxian Yucheng Intersection
    Đi bộ( 3phút
    10:44 10:44 Shuxiao Taishun Intersection
    Taichung 81
    Hướng đến  Ubus Transfer Station City Bus Platforms
    (11phút
    10:55 10:55 Jingwu Station Jingwu Road
    Đi bộ( 6phút
    11:01 11:10 Jingwu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:26 11:26 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    11:36 11:36 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (56phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    12:32 Banqiao(HSR)
  4. 4
    11:21 - 13:21
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:21 Yuxian Yucheng Intersection
    Đi bộ( 3phút
    11:24 11:24 Shuxiao Taishun Intersection
    Taichung 81
    Hướng đến  Ubus Transfer Station City Bus Platforms
    (11phút
    11:35 11:35 Jingwu Station Jingwu Road
    Đi bộ( 6phút
    11:41 11:57 Jingwu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:13 12:13 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    12:23 12:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    13:21 Banqiao(HSR)
cntlog