1
16:19 - 17:21
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:29 - 17:35
1h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
16:19 - 17:36
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:19 - 17:44
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:19 - 17:21
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:19 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
    Đi bộ( 7phút
    16:26 16:41 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    16:52 16:52 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    16:53 17:08 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    17:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  2. 2
    16:29 - 17:35
    1h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    16:29 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
    公路客運 1962-0 InterCity 1962-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (59phút
    17:28 17:28 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 7phút
    17:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  3. 3
    16:19 - 17:36
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:19 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
    Đi bộ( 7phút
    16:26 16:41 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    16:52 16:52 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    16:53 17:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    17:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  4. 4
    16:19 - 17:44
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:19 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
    Đi bộ( 7phút
    16:26 16:41 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (30phút
    JPY 11.500,00
    17:11 17:11 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    17:14 17:18 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:26 17:26 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    17:29 17:31 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    17:34 17:34 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    17:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
cntlog