1
22:41 - 23:29
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:41 - 23:30
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:41 - 23:36
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
22:41 - 23:37
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:41 - 23:29
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:41 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
    Đi bộ( 9phút
    22:50 22:52 [G07]公館 [G07]Gongguan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    23:02 23:07 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 3.000,00
    23:19 23:19 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    23:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  2. 2
    22:41 - 23:30
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:41 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
    Đi bộ( 9phút
    22:50 22:52 [G07]公館 [G07]Gongguan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    22:58 23:03 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:06 23:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:07 23:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    23:30 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  3. 3
    22:41 - 23:36
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:41 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
    Đi bộ( 9phút
    22:50 22:52 [G07]公館 [G07]Gongguan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    22:58 23:03 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    23:06 23:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.000,00
    23:26 23:26 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    23:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  4. 4
    22:41 - 23:37
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:41 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
    Đi bộ( 0phút
    22:41 22:51 台灣大學(大安) National Taiwan University(Daan)
    公路客運 1550-0 InterCity 1550-0
    Hướng đến 龍安國小(公務人力發展中心) Longan Elementary School(Civil Service Development
    (11phút
    23:02 23:02 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 4phút
    23:06 23:08 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.000,00
    23:27 23:27 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    23:37 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
cntlog