1
05:02 - 05:55
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:02 - 06:01
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
05:02 - 06:02
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:02 - 06:04
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:02 - 05:55
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:02 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 5phút
    05:07 05:13 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    05:20 05:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:31 05:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:32 05:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    05:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  2. 2
    05:02 - 06:01
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:02 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 5phút
    05:07 05:13 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    05:20 05:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    05:31 05:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.500,00
    05:51 05:51 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  3. 3
    05:02 - 06:02
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:02 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 5phút
    05:07 05:13 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (15phút
    05:28 05:33 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.500,00
    05:52 05:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  4. 4
    05:02 - 06:04
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:02 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    Đi bộ( 5phút
    05:07 05:13 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (13phút
    05:26 05:31 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    05:37 05:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 3.500,00
    05:54 05:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
cntlog