1
20:57 - 21:20
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
21:07 - 21:22
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
20:57 - 21:27
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
4
20:57 - 21:29
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:57 - 21:20
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:57 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    Đi bộ( 6phút
    21:03 21:05 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    21:10 21:10 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    21:20 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  2. 2
    21:07 - 21:22
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:07 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    臺北市公車 310 Taipei 310
    Hướng đến 藝香公園(果菜市場) Yixiang Park(Agriculture Product Market)
    (7phút
    21:14 21:14 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 8phút
    21:22 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  3. 3
    20:57 - 21:27
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    20:57 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    Đi bộ( 30phút
    21:27 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
  4. 4
    20:57 - 21:29
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:57 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    Đi bộ( 13phút
    21:10 21:20 板橋新埔捷運站 MRT Xinpu Station
    公路客運 7505-0 InterCity 7505-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (2phút
    21:22 21:22 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 7phút
    21:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
cntlog