1
02:35 - 06:13
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
02:45 - 06:16
3h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
02:45 - 06:16
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
02:35 - 06:21
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:35 - 06:13
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:35 南寮東站 Nanliao East stop
    Đi bộ( 1h7phút
    03:42 04:42 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (45phút
    05:27 05:32 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    05:42 05:44 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    05:50 05:55 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    06:01 06:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    06:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    02:45 - 06:16
    3h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:45 南寮東站 Nanliao East stop
    澎湖縣公車 綠色龍門線 774E Penghu County Gleen Longmen Line 774E
    Hướng đến 馬公終點站 Magong Terminal stop
    (25phút
    03:10 03:10 機場站 Magong Airport stop
    Đi bộ( 6phút
    03:16 04:46 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (45phút
    05:31 05:36 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    05:41 05:51 松山機場 Song Shan Airport
    臺北市公車 262區狗狗公車 Taipei 262 (Pet)
    Hướng đến 中和保養廠 Zhonghe Maintenance Plant
    (17phút
    06:08 06:08 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 8phút
    06:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    02:45 - 06:16
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:45 南寮東站 Nanliao East stop
    澎湖縣公車 綠色龍門線 774D Penghu County Gleen Longmen Line 774D
    Hướng đến 馬公終點站 Magong Terminal stop
    (25phút
    03:10 03:10 機場站 Magong Airport stop
    Đi bộ( 6phút
    03:16 04:46 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (45phút
    05:31 05:36 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    05:46 05:48 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    05:54 05:59 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    06:05 06:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    06:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    02:35 - 06:21
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:35 南寮東站 Nanliao East stop
    Đi bộ( 1h7phút
    03:42 04:42 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (45phút
    05:27 05:32 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    05:42 05:44 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (8phút
    05:52 05:57 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    06:09 06:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    06:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog