1
02:40 - 06:03
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:40 - 06:03
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:40 - 06:03
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:40 - 06:09
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    02:40 - 06:03
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:40 南港(南投) Nangang(Nantou)
    公路客運 6657-A InterCity 6657-A
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (55phút
    03:35 03:48 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    04:41 04:41 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:47 05:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    02:40 - 06:03
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:40 南港(南投) Nangang(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (55phút
    03:35 03:48 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    04:41 04:41 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:47 05:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    02:40 - 06:03
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:40 南港(南投) Nangang(Nantou)
    公路客運 6657-A InterCity 6657-A
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (55phút
    03:35 03:48 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    04:41 04:41 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:47 05:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    02:40 - 06:09
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:40 南港(南投) Nangang(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (22phút
    03:02 03:15 北山坑 Beishankeng
    公路客運 6268-A InterCity 6268-A
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (26phút
    03:41 03:54 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (53phút
    04:47 04:47 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:53 05:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog