1
14:57 - 17:35
2h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:07 - 17:39
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:57 - 17:52
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:57 - 17:54
2h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:57 - 17:35
    2h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:57 捷運青埔站(成功南路) MRT Cingpu Station(Chenggong S. Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    15:03 15:07 [R22]青埔(高科大) [R22]Cingpu(NKFUST)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    15:22 15:22 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    15:27 15:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    17:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    15:07 - 17:39
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:07 捷運青埔站(成功南路) MRT Cingpu Station(Chenggong S. Rd.) 15:25 15:25 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    15:31 15:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    17:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    14:57 - 17:52
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:57 捷運青埔站(成功南路) MRT Cingpu Station(Chenggong S. Rd.)
    Đi bộ( 1phút
    14:58 15:08 捷運青埔站 MRT Cingpu Station
    高雄市公車 8506 Kaohsiung 8506
    Hướng đến 義大世界站 E-Da World Station
    (5phút
    15:13 15:13 楠梓火車站 Nanzih Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    15:18 15:33 楠梓 Nanzi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (6phút
    15:39 15:39 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    15:44 15:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    17:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    14:57 - 17:54
    2h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:57 捷運青埔站(成功南路) MRT Cingpu Station(Chenggong S. Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    15:03 15:07 [R22]青埔(高科大) [R22]Cingpu(NKFUST)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    15:22 15:22 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    15:27 15:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    17:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog