1
02:46 - 05:24
2h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:56 - 05:40
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:46 - 05:43
2h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:46 - 06:01
3h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:46 - 05:24
    2h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:46 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    Đi bộ( 6phút
    02:52 02:56 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (15phút
    JPY 2.500,00
    03:11 03:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:16 03:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    05:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    02:56 - 05:40
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:56 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    高雄市公車 26A Kaohsiung 26A
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (4phút
    03:00 03:00 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    Đi bộ( 10phút
    03:10 03:14 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (13phút
    JPY 2.500,00
    03:27 03:27 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:32 03:47 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    05:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    02:46 - 05:43
    2h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:46 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    Đi bộ( 6phút
    02:52 02:56 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (15phút
    JPY 2.500,00
    03:11 03:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:16 03:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    05:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    02:46 - 06:01
    3h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:46 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    Đi bộ( 6phút
    02:52 02:56 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (15phút
    JPY 2.500,00
    03:11 03:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:16 03:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    06:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog