2024/07/05  04:28  khởi hành
1
03:28 - 07:06
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:28 - 07:12
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
03:38 - 07:15
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:38 - 07:15
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:28 - 07:06
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:28 港仔墘 Gangziqian
    Đi bộ( 8phút
    03:36 03:46 新園戶政 Xinyuan Census administration office
    公路客運 9127-0 InterCity 9127-0
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (34phút
    04:20 04:20 捷運技擊館站 MRT Martial Arts Stadium Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:29 [O9]苓雅運動園區 [O9]Lingya Sports Park
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:31 04:31 [O10]衛武營 [O10]Weiwuying
    Đi bộ( 4phút
    04:35 04:45 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station) 04:52 04:52 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    04:58 05:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    03:28 - 07:12
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:28 港仔墘 Gangziqian
    Đi bộ( 8phút
    03:36 03:46 新園戶政 Xinyuan Census administration office
    公路客運 9127-0 InterCity 9127-0
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (34phút
    04:20 04:20 捷運技擊館站 MRT Martial Arts Stadium Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:29 [O9]苓雅運動園區 [O9]Lingya Sports Park
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (8phút
    04:37 04:44 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (15phút
    JPY 3.500,00
    04:59 04:59 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:04 05:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    03:38 - 07:15
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:38 港仔墘 Gangziqian
    公路客運 8202-B InterCity 8202-B
    Hướng đến 屏東女中 Nation Pingtung Girls Senior high school
    (17phút
    03:55 04:08 新庄路口(屏東) Xinzhuang Road Intersection(Pingtung)
    公路客運 9127-C InterCity 9127-C
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (53phút
    05:01 05:01 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    05:07 05:22 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    03:38 - 07:15
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:38 港仔墘 Gangziqian
    公路客運 8202-0 InterCity 8202-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (17phút
    03:55 04:08 新庄路口(屏東) Xinzhuang Road Intersection(Pingtung)
    公路客運 9127-A InterCity 9127-A
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (53phút
    05:01 05:01 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    05:07 05:22 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog