thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Gangziqian đến Taipei(HSR)
港仔墘 Gangziqian
台北(高鐵) Taipei(HSR)
2024/11/24 18:07 khởi hành
1
17:07 - 20:45
3
h
38
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
17:07 - 20:51
3
h
44
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
3
17:17 - 20:54
3
h
37
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
4
17:17 - 20:54
3
h
37
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
17:07 - 20:45
3
h
38
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
17:07
港仔墘
Gangziqian
Đi bộ( 8
phút
)
17:15
17:25
新園戶政
Xinyuan Census administration office
公路客運 9127-0
InterCity 9127-0
Hướng đến 自立站 Zili Station
(34
phút
)
17:59
17:59
捷運技擊館站
MRT Martial Arts Stadium Station
Đi bộ( 5
phút
)
18:04
18:08
[O9]苓雅運動園區
[O9]Lingya Sports Park
Orange Line
Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
(2
phút
)
JPY 2.000,00
18:10
18:10
[O10]衛武營
[O10]Weiwuying
Đi bộ( 4
phút
)
18:14
18:24
國軍高雄總醫院(捷運衛武營站)
Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station)
高雄市公車 E11B鳳山高鐵城市快線 (去程)
Kaohsiung E11B Fongshan High Speed Rail City Express (Down)
Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
(7
phút
)
18:31
18:31
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
Đi bộ( 6
phút
)
18:37
18:52
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
20:45
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
2
17:07 - 20:51
3
h
44
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
17:07
港仔墘
Gangziqian
Đi bộ( 8
phút
)
17:15
17:25
新園戶政
Xinyuan Census administration office
公路客運 9127-0
InterCity 9127-0
Hướng đến 自立站 Zili Station
(34
phút
)
17:59
17:59
捷運技擊館站
MRT Martial Arts Stadium Station
Đi bộ( 5
phút
)
18:04
18:08
[O9]苓雅運動園區
[O9]Lingya Sports Park
Orange Line
Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
(8
phút
)
18:16
18:23
[O5/R10]美麗島
[O5/R10]Formosa Boulevard
Red Line
Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
(15
phút
)
JPY 3.500,00
18:38
18:38
[R16]左營(高雄捷運)
[R16]Zuoying(MRT)
Đi bộ( 5
phút
)
18:43
18:58
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
20:51
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
3
17:17 - 20:54
3
h
37
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
17:17
港仔墘
Gangziqian
公路客運 8202-B
InterCity 8202-B
Hướng đến 屏東女中 Nation Pingtung Girls Senior high school
(17
phút
)
17:34
17:47
新庄路口(屏東)
Xinzhuang Road Intersection(Pingtung)
公路客運 9127-C
InterCity 9127-C
Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
(53
phút
)
18:40
18:40
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
Đi bộ( 6
phút
)
18:46
19:01
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
20:54
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
4
17:17 - 20:54
3
h
37
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
17:17
港仔墘
Gangziqian
公路客運 8202-0
InterCity 8202-0
Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
(17
phút
)
17:34
17:47
新庄路口(屏東)
Xinzhuang Road Intersection(Pingtung)
公路客運 9127-A
InterCity 9127-A
Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
(53
phút
)
18:40
18:40
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
Đi bộ( 6
phút
)
18:46
19:01
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
20:54
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept