1
11:23 - 13:32
2h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:27 - 13:57
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:25 - 13:57
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:27 - 14:02
2h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:23 - 13:32
    2h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:23 Houli Cleaning Team
    Đi bộ( 4phút
    11:27 11:27 Houli Telecom Office
    Taichung 155
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 21
    (1h1phút
    12:28 12:28 Hsr Taichung Station Platform 21
    Đi bộ( 6phút
    12:34 12:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    13:32 Taipei(HSR)
  2. 2
    11:27 - 13:57
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:27 Houli Cleaning Team
    Taichung 813
    Hướng đến  Fengyuan Transfer Center Platform 1
    (5phút
    11:32 11:32 Houli Station Houli Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    11:39 11:52 Houli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (48phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:40 12:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    12:50 13:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    13:57 Taipei(HSR)
  3. 3
    11:25 - 13:57
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:25 Houli Cleaning Team
    Đi bộ( 24phút
    11:49 11:52 Houli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (48phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:40 12:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    12:50 13:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    13:57 Taipei(HSR)
  4. 4
    11:27 - 14:02
    2h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:27 Houli Cleaning Team
    Đi bộ( 4phút
    11:31 11:31 Houli Telecom Office
    Taichung 92
    Hướng đến  Fengyuan (Taichung)
    (19phút
    11:50 11:50 Fengyuan Transfer Center Platform 2
    Đi bộ( 6phút
    11:56 11:58 Fengyuan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h54phút
    JPY 29.700,00
    Ghế Tự do : JPY 16.400,00
    13:52 13:52 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    14:02 Taipei(HSR)
cntlog