1
21:26 - 00:10
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:26 - 00:16
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:26 - 00:31
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:26 - 00:49
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:26 - 00:10
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:26 [C16] 文武聖殿 [C16] Wenwu Temple
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:30 21:30 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    21:35 21:50 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    21:57 21:57 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    22:02 22:17 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    00:10 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    21:26 - 00:16
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:26 [C16] 文武聖殿 [C16] Wenwu Temple
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (22phút
    JPY 2.500,00
    21:48 21:48 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    21:51 21:55 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (8phút
    JPY 2.000,00
    22:03 22:03 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    22:08 22:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    00:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    21:26 - 00:31
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:26 [C16] 文武聖殿 [C16] Wenwu Temple
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (10phút
    JPY 2.000,00
    21:36 21:36 [C20] 臺鐵美術館 [C20] TRA Museum of Fine Arts
    Đi bộ( 2phút
    21:38 21:53 美術館 Museum of Fine Arts
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    21:59 21:59 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    22:04 22:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    00:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    21:26 - 00:49
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:26 [C16] 文武聖殿 [C16] Wenwu Temple
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (10phút
    JPY 2.000,00
    21:36 21:36 [C20] 臺鐵美術館 [C20] TRA Museum of Fine Arts
    Đi bộ( 2phút
    21:38 21:53 美術館 Museum of Fine Arts
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    21:59 21:59 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    22:04 22:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    00:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog