2024/06/05  08:56  khởi hành
1
08:11 - 14:27
6h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:11 - 15:15
7h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:11 - 15:15
7h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:11 - 15:15
7h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:11 - 14:27
    6h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:11 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    08:18 14:21 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    14:27 沼平 Zhaoping
  2. 2
    08:11 - 15:15
    7h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:11 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    08:18 08:18 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:38 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7322-0 InterCity 7322-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (4phút
    08:42 08:55 青年活動中心(嘉義) Youth Activity Center(Chiayi)
    公路客運 7322-A InterCity 7322-A
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (4phút
    08:59 08:59 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    09:09 15:09 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    15:15 沼平 Zhaoping
  3. 3
    08:11 - 15:15
    7h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:11 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    08:18 08:18 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:38 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7322-C InterCity 7322-C
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (4phút
    08:42 08:55 青年活動中心(嘉義) Youth Activity Center(Chiayi)
    公路客運 7322-D InterCity 7322-D
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (4phút
    08:59 08:59 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    09:09 15:09 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    15:15 沼平 Zhaoping
  4. 4
    08:11 - 15:15
    7h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:11 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    08:18 08:18 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:38 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (4phút
    08:42 08:55 青年活動中心(嘉義) Youth Activity Center(Chiayi)
    公路客運 7329-A InterCity 7329-A
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (4phút
    08:59 08:59 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    09:09 15:09 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    15:15 沼平 Zhaoping
cntlog