2024/05/27  06:22  khởi hành
1
05:23 - 12:48
7h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:22 - 13:38
8h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:37 - 13:58
8h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:22 - 18:11
9h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:23 - 12:48
    7h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:23 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    05:29 05:39 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    (52phút
    06:31 06:31 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    Đi bộ( 11phút
    06:42 12:42 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    12:48 沼平 Zhaoping
  2. 2
    05:22 - 13:38
    8h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:22 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    05:28 05:38 嘉義火車站 Chiayi Station
    公路客運 7322-C InterCity 7322-C
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (1h44phút
    07:22 07:22 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    07:32 13:32 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    13:38 沼平 Zhaoping
  3. 3
    05:37 - 13:58
    8h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:37 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (18phút
    05:55 05:55 後壁 Houbi
    Đi bộ( 5phút
    06:00 06:10 後壁 Houbi (Tainan)
    公路客運 1836-0 InterCity 1836-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (26phút
    06:36 06:49 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    (52phút
    07:41 07:41 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    Đi bộ( 11phút
    07:52 13:52 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    13:58 沼平 Zhaoping
  4. 4
    08:22 - 18:11
    9h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:22 嘉義 Chiayi
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 十字路 Shizilu
    (3h4phút
    JPY 45.900,00
    11:26 11:26 十字路 Shizilu
    Đi bộ( 5phút
    11:31 11:41 十字村 Shizi Village
    公路客運 7322-0 InterCity 7322-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (14phút
    11:55 11:55 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    12:05 18:05 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 沼平 Zhaoping
    (6phút
    JPY 10.000,00
    18:11 沼平 Zhaoping
cntlog