1
08:45 - 13:16
4h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:45 - 13:24
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
08:45 - 13:47
5h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
08:45 - 14:23
5h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:45 - 13:16
    4h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:45 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    08:56 08:56 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    08:57 09:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    10:29 10:29 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:34 10:44 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (2h0phút
    12:44 12:44 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    12:54 13:09 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    13:16 神木 Shenmu
  2. 2
    08:45 - 13:24
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:45 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    08:56 08:56 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    08:57 09:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    09:53 09:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:58 10:28 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    11:42 11:42 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 7phút
    11:49 11:59 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    (52phút
    12:51 12:51 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    Đi bộ( 11phút
    13:02 13:17 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    13:24 神木 Shenmu
  3. 3
    08:45 - 13:47
    5h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:45 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    08:56 08:56 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    08:57 09:27 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (44phút
    10:11 10:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:16 10:51 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    12:05 12:05 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 7phút
    12:12 12:22 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    (52phút
    13:14 13:14 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    Đi bộ( 11phút
    13:25 13:40 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    13:47 神木 Shenmu
  4. 4
    08:45 - 14:23
    5h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:45 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    09:23 09:23 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    09:26 09:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    10:42 11:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (36phút
    11:36 11:36 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:41 11:51 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (2h0phút
    13:51 13:51 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    14:01 14:16 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    14:23 神木 Shenmu
cntlog