2024/06/05  12:53  khởi hành
1
17:53 - 18:44
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:53 - 19:32
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:53 - 19:32
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:53 - 19:32
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:53 - 18:44
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:53 祝山 Zhushan
    阿里山森林鐵路 祝山線 Alishan Forest Railway Zhushan Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (26phút
    JPY 15.000,00
    18:19 18:37 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    18:44 神木 Shenmu
  2. 2
    17:53 - 19:32
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:53 祝山 Zhushan
    阿里山森林鐵路 祝山線 Alishan Forest Railway Zhushan Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (26phút
    JPY 15.000,00
    18:19 18:19 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    18:29 18:39 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7322-0 InterCity 7322-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (4phút
    18:43 18:56 青年活動中心(嘉義) Youth Activity Center(Chiayi)
    公路客運 7322-A InterCity 7322-A
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (4phút
    19:00 19:00 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    19:10 19:25 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    19:32 神木 Shenmu
  3. 3
    17:53 - 19:32
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:53 祝山 Zhushan
    阿里山森林鐵路 祝山線 Alishan Forest Railway Zhushan Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (26phút
    JPY 15.000,00
    18:19 18:19 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    18:29 18:39 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7322-C InterCity 7322-C
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (4phút
    18:43 18:56 青年活動中心(嘉義) Youth Activity Center(Chiayi)
    公路客運 7322-D InterCity 7322-D
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (4phút
    19:00 19:00 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    19:10 19:25 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    19:32 神木 Shenmu
  4. 4
    17:53 - 19:32
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:53 祝山 Zhushan
    阿里山森林鐵路 祝山線 Alishan Forest Railway Zhushan Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (26phút
    JPY 15.000,00
    18:19 18:19 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    18:29 18:39 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (4phút
    18:43 18:56 青年活動中心(嘉義) Youth Activity Center(Chiayi)
    公路客運 7329-A InterCity 7329-A
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (4phút
    19:00 19:00 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 10phút
    19:10 19:25 阿里山 Alishan
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 神木 Shenmu
    (7phút
    JPY 10.000,00
    19:32 神木 Shenmu
cntlog