2024/06/16  13:49  khởi hành
1
12:57 - 16:52
3h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:57 - 16:53
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:57 - 16:53
3h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
12:57 - 16:55
3h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:57 - 16:52
    3h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:57 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (7phút
    JPY 2.000,00
    13:04 13:04 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    13:07 13:11 凱旋 Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    13:34 13:34 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    13:39 13:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    15:39 15:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:40 16:10 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (42phút
    16:52 北湖 Beihu
  2. 2
    12:57 - 16:53
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:57 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (7phút
    JPY 2.000,00
    13:04 13:04 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    13:07 13:11 凱旋 Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    13:34 13:34 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    13:39 14:09 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    15:39 15:39 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:44 16:14 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (39phút
    16:53 北湖 Beihu
  3. 3
    12:57 - 16:53
    3h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:57 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (7phút
    JPY 2.000,00
    13:04 13:04 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    13:07 13:11 凱旋 Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    13:34 13:34 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    13:39 13:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    14:46 15:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (20phút
    15:39 15:39 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:44 16:14 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (39phút
    16:53 北湖 Beihu
  4. 4
    12:57 - 16:55
    3h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:57 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (7phút
    JPY 2.000,00
    13:04 13:04 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    13:07 13:11 凱旋 Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    13:34 13:34 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    13:39 13:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    15:39 15:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:40 15:55 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h0phút
    16:55 北湖 Beihu
cntlog