1
14:13 - 15:57
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
14:16 - 16:00
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
14:23 - 16:06
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:23 - 16:11
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:13 - 15:57
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:13 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    Đi bộ( 1phút
    14:14 14:24 新莊高中(幸福路) Xinzhuang High School(Xingfu Rd.)
    新北市公車 845寵物公車 NewTaipei 845PET
    Hướng đến 板橋花市 Ban Qiao Hua Shi
    (13phút
    14:37 14:37 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    14:42 14:44 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:47 14:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    14:49 15:19 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    15:44 15:44 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    15:57 六家 Liujia
  2. 2
    14:16 - 16:00
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:16 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    Đi bộ( 17phút
    14:33 14:37 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    14:42 14:42 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    14:45 14:47 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:50 14:50 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    14:52 15:22 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    15:47 15:47 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    16:00 六家 Liujia
  3. 3
    14:23 - 16:06
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:23 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    臺北市公車 257 Taipei 257
    Hướng đến 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    (10phút
    14:33 14:46 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 林口站(文化北路一段) Linkou Station(Wenhua N. Rd. Sec.1)
    (6phút
    14:52 14:52 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    14:59 15:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    15:54 15:54 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 12phút
    16:06 六家 Liujia
  4. 4
    14:23 - 16:11
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:23 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
    臺北市公車 615 Taipei 615
    Hướng đến 台大醫院 MRT NTU Hospital
    (29phút
    14:52 14:52 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    14:56 15:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    15:59 15:59 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 12phút
    16:11 六家 Liujia
cntlog