1
16:30 - 19:09
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:30 - 19:09
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:30 - 19:40
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:46 - 20:07
3h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    16:30 - 19:09
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:30 Yilan Train Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    16:36 16:40 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h11phút
    17:51 17:51 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    17:57 18:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (47phút
    18:47 18:47 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:57 19:02 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (7phút
    19:09 Xinzhuang(Sinjhu)
  2. 2
    16:30 - 19:09
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:30 Yilan Train Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    16:36 16:40 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h11phút
    thông qua đào tạo Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (12phút
    18:04 18:04 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    18:10 18:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (36phút
    18:47 18:47 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:57 19:02 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (7phút
    19:09 Xinzhuang(Sinjhu)
  3. 3
    16:30 - 19:40
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:30 Yilan Train Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    16:36 16:40 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h11phút
    thông qua đào tạo Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (4phút
    17:56 18:02 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h17phút
    19:19 19:29 Hsinchu
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (11phút
    19:40 Xinzhuang(Sinjhu)
  4. 4
    16:46 - 20:07
    3h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:46 Yilan Train Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    16:52 16:56 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (57phút
    thông qua đào tạo Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h34phút
    19:30 19:56 Hsinchu
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (11phút
    20:07 Xinzhuang(Sinjhu)
cntlog