1
01:09 - 04:35
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:09 - 04:41
3h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
01:19 - 04:43
3h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:09 - 05:14
4h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:09 - 04:35
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:09 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 7phút
    01:16 01:20 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    01:26 01:33 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    01:48 01:48 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:53 02:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    04:05 04:05 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    04:12 04:27 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (8phút
    04:35 千甲 Qianjia
  2. 2
    01:09 - 04:41
    3h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:09 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 2phút
    01:11 01:19 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    01:27 01:27 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    01:32 01:47 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    01:54 01:54 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    01:59 02:14 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    03:06 03:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    04:11 04:11 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    04:18 04:33 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (8phút
    04:41 千甲 Qianjia
  3. 3
    01:19 - 04:43
    3h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:19 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    高雄市公車 99 Kaohsiung 99
    Hướng đến 慈德堂 Cihde Temple
    (1phút
    01:20 01:20 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    Đi bộ( 4phút
    01:24 01:28 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    01:34 01:41 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    01:56 01:56 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:01 02:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    04:13 04:13 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    04:20 04:35 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (8phút
    04:43 千甲 Qianjia
  4. 4
    01:09 - 05:14
    4h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:09 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
    Đi bộ( 7phút
    01:16 01:20 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    01:26 01:33 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.500,00
    01:48 01:48 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:53 02:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    03:00 03:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:05 03:35 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h18phút
    04:53 05:11 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (3phút
    05:14 千甲 Qianjia
cntlog