2024/11/15  06:51  khởi hành
1
05:51 - 08:29
2h38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:51 - 08:34
2h43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:51 - 08:37
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:51 - 08:38
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    05:51 - 08:29
    2h38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:51 新店庄 Xindianzhuang
    Đi bộ( 23phút
    06:14 06:44 泰安 Taian
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h45phút
    08:29 浮洲 Fuzhou
  2. 2
    05:51 - 08:34
    2h43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:51 新店庄 Xindianzhuang
    Đi bộ( 23phút
    06:14 06:49 泰安 Taian
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h45phút
    08:34 浮洲 Fuzhou
  3. 3
    05:51 - 08:37
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:51 新店庄 Xindianzhuang
    Đi bộ( 23phút
    06:14 06:29 泰安 Taian
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (37phút
    07:06 07:06 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    07:11 07:41 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (37phút
    08:18 08:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:19 08:34 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    08:37 浮洲 Fuzhou
  4. 4
    05:51 - 08:38
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:51 新店庄 Xindianzhuang
    Đi bộ( 23phút
    06:14 06:29 泰安 Taian
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (37phút
    07:06 07:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    07:11 07:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    08:19 08:19 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:20 08:35 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    08:38 浮洲 Fuzhou
cntlog