1
08:32 - 11:09
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
08:32 - 11:11
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
08:42 - 11:16
2h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
08:42 - 11:16
2h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:32 - 11:09
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:32 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    Đi bộ( 10phút
    08:42 08:44 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    08:47 08:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    08:48 09:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    11:02 11:02 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    11:09 沙崙 Shalun
  2. 2
    08:32 - 11:11
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:32 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    Đi bộ( 10phút
    08:42 08:44 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    08:56 08:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    08:58 09:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    11:04 11:04 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    11:11 沙崙 Shalun
  3. 3
    08:42 - 11:16
    2h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:42 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    臺北市公車 257 Taipei 257
    Hướng đến 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    (7phút
    08:49 08:49 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    08:56 09:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    11:10 11:10 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:16 沙崙 Shalun
  4. 4
    08:42 - 11:16
    2h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:42 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    臺北市公車 257狗狗公車 Taipei 257 (Pet)
    Hướng đến 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    (7phút
    08:49 08:49 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    08:56 09:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    11:10 11:10 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:16 沙崙 Shalun
cntlog