2024/06/02  09:59  khởi hành
1
09:14 - 11:12
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:14 - 11:48
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:14 - 11:50
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:14 - 11:54
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:14 - 11:12
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:14 衡山 Hengshan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (7phút
    JPY 3.000,00
    09:21 09:21 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    09:22 09:52 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    10:04 10:04 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:11 10:26 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    10:30 10:53 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (19phút
    11:12 合興 Hexing
  2. 2
    09:14 - 11:48
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:14 衡山 Hengshan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (19phút
    JPY 4.500,00
    09:33 09:33 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    09:37 09:47 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    09:53 09:53 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    10:00 10:15 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    10:59 11:22 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (26phút
    11:48 合興 Hexing
  3. 3
    09:14 - 11:50
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:14 衡山 Hengshan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (19phút
    JPY 4.500,00
    09:33 09:33 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    09:37 09:47 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    09:53 09:53 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    10:00 10:30 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    11:01 11:24 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (26phút
    11:50 合興 Hexing
  4. 4
    09:14 - 11:54
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:14 衡山 Hengshan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (19phút
    JPY 4.500,00
    09:33 09:33 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    09:37 09:47 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 135 (回程) Taoyuan 135 (Up)
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (7phút
    09:54 09:54 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    Đi bộ( 7phút
    10:01 10:21 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    11:05 11:28 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (26phút
    11:54 合興 Hexing
cntlog