2024/06/01  14:23  khởi hành
1
13:38 - 15:02
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:53 - 15:04
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:23 - 15:57
2h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
13:38 - 16:08
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    13:38 - 15:02
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:38 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    14:22 14:45 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (17phút
    15:02 竹東 Zhudong
  2. 2
    13:53 - 15:04
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:53 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    14:24 14:47 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (17phút
    15:04 竹東 Zhudong
  3. 3
    13:23 - 15:57
    2h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:23 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    13:30 13:40 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    13:46 13:46 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    13:50 14:05 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    14:15 14:15 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    14:16 14:46 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    14:58 14:58 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    15:05 15:20 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    15:24 15:47 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (10phút
    15:57 竹東 Zhudong
  4. 4
    13:38 - 16:08
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:38 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    14:13 14:13 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    14:14 14:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    15:09 15:09 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    15:16 15:31 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    15:35 15:58 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (10phút
    16:08 竹東 Zhudong
cntlog