2025/08/02  01:54  khởi hành
1
06:21 - 09:12
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
06:21 - 09:50
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:33 - 09:12
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
05:33 - 09:12
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:21 - 09:12
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:21 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:33 06:33 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:43 06:56 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (59phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    07:55 07:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:59 08:01 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:09 08:09 Xizhi
    Đi bộ( 2phút
    08:11 08:30 Xizhi (NewTaipei) (1)
    NewTaipei F920 Xizhi
    Hướng đến  Pingxi [Bus]
    (38phút
    09:08 09:08 Pingxi [Bus]
    Đi bộ( 4phút
    09:12 Pingxi
  2. 2
    06:21 - 09:50
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:21 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:33 06:33 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:43 06:56 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (59phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    07:55 07:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:59 08:01 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (23phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (25phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:50 09:11 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (39phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:50 Pingxi
  3. 3
    05:33 - 09:12
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:33 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    05:40 05:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    05:50 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h15phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    07:20 07:20 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    07:23 07:37 Nangang Dist Admin Center
    NewTaipei 589
    Hướng đến  Keelung Motor Vehicles Office
    (23phút
    08:00 08:42 Xintaiwu Bridge
    NewTaipei F920 Xizhi
    Hướng đến  Pingxi [Bus]
    (26phút
    09:08 09:08 Pingxi [Bus]
    Đi bộ( 4phút
    09:12 Pingxi
  4. 4
    05:33 - 09:12
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    05:33 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    05:40 05:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    05:50 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:02 07:02 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:06 07:22 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (30phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:52 07:52 Xizhi
    Đi bộ( 2phút
    07:54 08:30 Xizhi (NewTaipei) (1)
    NewTaipei F920 Xizhi
    Hướng đến  Pingxi [Bus]
    (38phút
    09:08 09:08 Pingxi [Bus]
    Đi bộ( 4phút
    09:12 Pingxi
cntlog